Chiết xuất dung môi là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Chiết xuất dung môi là phương pháp tách chất tan từ pha lỏng này sang pha lỏng khác không hòa tan, dựa trên cân bằng phân bố và hệ số phân bố K\_D giữa hai pha. Phương pháp này ứng dụng trong phân tích hóa học, tinh chế dược phẩm, khai thác kim loại và xử lý môi trường nhờ ưu điểm chọn lọc cao, dễ điều chỉnh điều kiện chiết.

Định nghĩa và tổng quan

Chiết xuất dung môi (Solvent Extraction) là phương pháp tách chất tan từ pha lỏng này sang pha lỏng khác không hòa tan nhau, dựa trên sự khác biệt độ hòa tan và tương tác phân tử giữa chất tan và dung môi. Quá trình này thường được sử dụng để phân lập, tinh chế và cô đặc các hợp chất hữu cơ, kim loại hoặc ion trong nhiều lĩnh vực như phân tích hóa học, sản xuất dược phẩm, khai khoáng và xử lý môi trường.

Cơ sở hoạt động của chiết xuất dung môi nằm ở cân bằng phân bố: khi hai pha lỏng không trộn lẫn — thông thường là pha nước và pha hữu cơ — tiếp xúc nhau, chất tan sẽ phân bố giữa hai pha sao cho đạt cân bằng nồng độ. Tỷ lệ chất tan trong mỗi pha được xác định bằng hệ số phân bố (KD), thể hiện độ ưu tiên của chất tan đối với pha hữu cơ so với pha nước.

Ưu điểm chính của phương pháp bao gồm chọn lọc cao, khả năng tách đồng thời nhiều hợp chất và dễ dàng điều chỉnh qua thay đổi pH, nhiệt độ, loại dung môi và tỉ lệ pha. Nhược điểm là tiêu thụ dung môi lớn, yêu cầu kiểm soát an toàn và xử lý chất thải, đồng thời có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không có biện pháp tái sinh và thu hồi dung môi.

Nguyên lý phân bố và hệ số phân bố

Nguyên lý căn bản của chiết xuất dung môi là cân bằng phân bố của chất tan giữa hai pha lỏng. Hệ số phân bố KDK_D được định nghĩa là tỉ số nồng độ chất tan trong pha hữu cơ (Corg) và pha nước (Caq):

KD=CorgCaqK_D = \frac{C_{\mathrm{org}}}{C_{\mathrm{aq}}}

Giá trị KD phụ thuộc vào bản chất hóa học của chất tan và dung môi, nhiệt độ, pH và sự hiện diện của các tác nhân phức hợp hóa. Một KD lớn (>10) cho thấy chất tan ưu tiên pha hữu cơ, dễ chiết; ngược lại, KD nhỏ (<0.1) cho thấy chất tan ở lại pha nước.

Hiệu suất chiết (E) sau n lần chiết với tỉ lệ thể tích pha hữu cơ/pha nước (O/A) có thể tính theo công thức:

E=1(11+KDVorgVaq)nE = 1 - \left(\frac{1}{1 + K_D \frac{V_{\mathrm{org}}}{V_{\mathrm{aq}}}}\right)^n

Ví dụ, với KD = 5, O/A = 1:1, sau 3 lần chiết, hiệu suất đạt:

Lần chiết (n)Hiệu suất E (%)
183.3
297.2
399.4

Các loại dung môi và chất chiết

Lựa chọn dung môi quyết định trực tiếp đến hiệu quả và tính chọn lọc của chiết xuất. Các dung môi thường dùng bao gồm:

  • Cloroform: phân cực trung bình, tách tốt hợp chất hữu cơ không phân cực hoặc kém phân cực.
  • Hexan hoặc xăng dầu nhẹ: cực kém phân cực, ưu tiên hợp chất rất không phân cực.
  • Diethyl ether: phân cực nhẹ, dễ bay hơi, ít độc so với cloroform.
  • Acetonitrile: phân cực mạnh, tách ion hữu cơ và phức kim loại nhẹ.

Để tăng tính chọn lọc, người ta bổ sung các chất chiết (extractants) như:

  • Crown ethercryptand: lựa chọn ion kiềm, kiềm thổ dựa trên kích thước khoang.
  • Phosphine oxide hoặc phosphonate: phức kim loại nặng ở pH cao.
  • Axít hữu cơ (citric, oxalic): tạo phức vô cơ hòa tan trong pha hữu cơ.
  • Amin bậc một, hai: tách axit yếu bằng cơ chế acid–base.

Thông số quy trình

Để tối ưu chiết xuất, các thông số cần kiểm soát chặt chẽ:

  • Nhiệt độ: ảnh hưởng đến KD và động học truyền khối; thường chiết ở 20–40 °C, có thể lên đến 60 °C nếu dung môi chịu nhiệt.
  • pH: điều chỉnh trạng thái ion hóa của chất tan, đặc biệt với acid hoặc bazơ yếu; ví dụ, chiết axit yếu đạt hiệu suất cao ở pH
  • Tỷ lệ pha (O/A): tỉ lệ dung môi hữu cơ so với pha nước; tăng O/A nâng cao hiệu suất nhưng tăng tiêu thụ dung môi.
  • Thời gian khuấy: đảm bảo pha trộn đồng nhất, thường 5–30 phút tùy thiết bị; tốc độ khuấy ảnh hưởng kích thước giọt và diện tích tiếp xúc.

Trong thực nghiệm, người ta thường thử nghiệm một loạt giá trị O/A và thời gian khuấy, sau đó xác định KD và tính toán số lần chiết tối ưu để đạt hiệu suất mong muốn với tiêu hao dung môi thấp nhất.

Thiết bị và công nghệ

Thiết bị chiết xuất dung môi đa dạng từ quy mô phòng thí nghiệm đến công nghiệp. Ở quy mô nhỏ, bình chiết tĩnh (separatory funnel) và bình đẳng (settler) là dụng cụ cơ bản, dễ sử dụng, giá thành thấp. Bộ chiết Soxhlet tích hợp vòng tuần hoàn cho phép chiết liên tục mẫu rắn–lỏng hiệu quả với dung môi bay hơi ngưng tụ (ACS, 1960).

Trong công nghiệp, cột chiết liên tục và cột trộn tĩnh (static mixer) kết hợp bình lắng (settler) tạo thành hệ multi-stage extractor. Các loại cột chiết phổ biến:

Thiết bịNguyên lýƯu điểm
Cột khí nâng (pulsed column)Dòng khí nén tạo sóng trộnKiểm soát tốt khí–lỏng, ít tiêu thụ năng lượng
Cột cánh khuấy (rotating disc contactor)Đĩa quay tạo giọt mịnHiệu quả truyền khối cao, thích hợp hệ số phân bố thấp
Static mixer + settlerỐng trộn tĩnh, phân tách bằng lực trọng trườngThiết kế module, dễ mở rộng

Hệ thống tự động hóa trang bị van điều khiển, cảm biến pH và độ dẫn điện, cho phép giám sát real-time và tối ưu hóa quy trình. Thiết bị microfluidics đang được nghiên cứu để giảm tiêu thụ mẫu và dung môi, đẩy nhanh thời gian chiết (Nature Reviews Chemistry, 2019).

Động học và truyền khối

Động học chiết xuất dung môi được quyết định bởi quá trình khuyếch tán và truyền khối tại màng biên pha. Mô hình phim mỏng (film theory) giả định sự hình thành lớp phim mỏng mỗi bên bề mặt giọt:

  • Hệ số truyền khối tổng hợp kLak_La biểu diễn hiệu quả trao đổi giữa hai pha.
  • Kích thước giọt nhỏ giúp tăng diện tích tiếp xúc và kLak_La, nhưng dễ hình thành nhũ tương khó tách.

Mô hình Matalon–Popov và Danckwerts dùng để mô phỏng động học hai pha trộn khuấy, đánh giá ảnh hưởng của tốc độ khuấy, tỉ lệ pha và phân bố kích thước giọt. Trong cột khí nâng, tần số và biên độ xung khí quyết định phân tán và hồi lưu dung môi hiệu quả (Kinetics Studies, 2018).

Phương pháp phân tích và đo lường

Sau chiết, mẫu pha hữu cơ và pha nước được phân tích để xác định nồng độ chất tan và đánh giá hiệu suất chiết. Các kỹ thuật chính:

  • HPLC: độ phân giải cao, phù hợp phân tích hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • GC–MS: dùng cho hợp chất bốc hơi, cho ghi phổ khối lượng đặc trưng chất.
  • UV–Vis: đơn giản, nhanh, phù hợp chất có đặc tính hấp thụ tại bước sóng xác định.
  • ICP–OES/ICP–MS: đo ion kim loại nặng với ngưỡng ppb–ppt.

Đo hệ số phân bố KDK_D thực nghiệm có thể thực hiện bằng cân bằng pha tĩnh, kết hợp định lượng pha đối trọng sau mỗi chu kỳ. Độ lặp lại, tuyến tính và độ sai lệch chuẩn được đánh giá theo hướng dẫn ICH Q2(R1).

Ứng dụng thực tế

Trong khai thác khoáng sản, chiết xuất dung môi dùng để tách urani từ quặng bằng dung môi chứa TBP (tributyl phosphate) trong kerosene. Công nghệ này chiếm ưu thế nhờ chọn lọc cao, cho phép thu hồi >99% urani (IAEA, 2010).

Ngành dược phẩm ứng dụng trong tinh chế kháng sinh β-lactam, alkaloid và vitamin. Ví dụ, chiết levodopa từ dịch lên men sử dụng acid hữu cơ và ether, đạt độ thu hồi >95% và độ tinh khiết >99% (ACS, 2000).

Xử lý môi trường: tách dung môi clo hữu cơ, phenol và kim loại nặng từ nước thải công nghiệp. Sử dụng dung môi xanh như ionic liquids hoặc eutectic solvents giảm thiểu phát thải VOC (RSC Green Chem., 2019).

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Chọn lọc cao, tái sinh dung môi dễ dàng.
  • Dễ mở rộng quy mô từ phòng thí nghiệm đến công nghiệp.
  • Ứng dụng đa dạng cho hợp chất hữu cơ và vô cơ.

Hạn chế:

  • Tiêu thụ dung môi lớn, chi phí tái chế và xử lý chất thải cao.
  • Nguy cơ ô nhiễm môi trường và cháy nổ.
  • Thời gian cân bằng phân bố có thể lâu, ảnh hưởng năng suất.

Hướng nghiên cứu tương lai

  • Phát triển dung môi xanh như ionic liquids, deep eutectic solvents để giảm độc tính và VOC (RSC, 2019).
  • Ứng dụng màng phân tách hỗ trợ chiết (membrane-supported extraction) cho hiệu suất cao và tiết kiệm dung môi.
  • Công nghệ microfluidics và lab-on-a-chip để chiết mẫu nhỏ, nhanh, tự động hóa (Nature Reviews Chemistry, 2019).
  • Tích hợp AI và mô hình số vào thiết kế quy trình, tối ưu thông số và dự báo hiệu suất chiết.

Tài liệu tham khảo

  1. Stankiewicz A., et al. “Green Solvents for Extractive Separations,” RSC Green Chem., 2019. DOI:10.1039/C8GC02748A.
  2. Rydberg J., et al. Liquid–Liquid Extraction, 2nd ed., Springer, 2004.
  3. Bennett J.M., et al. “Solvent Extraction in Mineral Processing,” Minerals Engineering, vol. 35, 2018, pp. 41–51. DOI:10.1016/j.mineng.2018.01.007.
  4. Kertes A.S., King C.J. “Phase-Equilibrium in Solvent Extraction,” AIChE Journal, vol. 20, no. 1, 1974, pp. 115–124. DOI:10.1002/aic.690200118.
  5. International Atomic Energy Agency. “Uranium Extraction Technology,” IAEA-TECDOC-1546, 2010.
  6. ICH Q2(R1). “Validation of Analytical Procedures,” 2005. (ICH Guidelines)
  7. Nature Reviews Chemistry. “Microfluidic Solvent Extraction,” 2019. DOI:10.1038/s41570-019-0119-7.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chiết xuất dung môi:

Ảnh hưởng của dung môi/ kỹ thuật chiết xuất đến hoạt tính chống oxy hóa của một số chiết xuất từ cây thuốc chọn lọc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 Số 6 - Trang 2167-2180
Ảnh hưởng của bốn dung môi chiết xuất [etanol tuyệt đối, metanol tuyệt đối, etanol trong nước (etanol: nước, 80:20 v/v) và metanol trong nước (metanol: nước, 80:20 v/v)] và hai kỹ thuật chiết xuất (khuấy trộn và hồi lưu) đến hoạt tính chống oxy hóa của các chiết xuất từ vỏ cây Azadirachta indica, Acacia nilotica, Eugenia jambolana, Terminalia arjuna, lá và rễ của Moringa oleifera, quả của ...... hiện toàn bộ
#hoạt tính chống oxy hóa #kỹ thuật chiết xuất #dung môi chiết xuất #cây thuốc #phenolic #flavonoid
Chiết xuất anthocyanin hiệu quả cao từ vỏ nho bằng cách sử dụng dung môi eutectic sâu như phương tiện xanh và có thể điều chỉnh Dịch bởi AI
Archives of Pharmacal Research - Tập 38 - Trang 2143-2152 - 2015
Các dung môi eutectic sâu (DES) đã được nghiên cứu như là các phương tiện chiết xuất có thể điều chỉnh, thân thiện với môi trường, và ưu việt hơn để nâng cao khả năng chiết xuất anthocyanin từ vỏ nho, thường bị loại bỏ như chất thải. Mười loại DES chứa choline chloride như một chất nhận liên kết hydro kết hợp với các chất cho liên kết hydro khác nhau đã được sàng lọc để đạt được hiệu suất chiết xu...... hiện toàn bộ
#dung môi eutectic sâu #anthocyanin #vỏ nho #chiết xuất xanh #axit citric #d-(+)-maltose #phương pháp bề mặt phản ứng
Chiết xuất các hợp chất phytochemical từ thịt quả mận đen bằng phương pháp hấp thụ vi sóng dựa trên dung môi eutectic sâu Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 44 Số 8 - 2021
Tóm tắtChiết xuất thịt quả mận đen bằng vi sóng đã được thực hiện dưới các điều kiện xử lý khác nhau và các hợp chất phytochemical của mẫu chiết xuất đã được đánh giá. Phương pháp chiết xuất được mô hình hóa bằng mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) bằng cách thay đổi công suất vi sóng, thời gian chiết, tỷ lệ lỏng-rắn và tỷ lệ nước trong dung môi eute...... hiện toàn bộ
Chiết xuất vi mô ketoprofen và naproxen từ nước môi trường bằng phương pháp chiết xuất lỏng-lỏng phân tán sử dụng dung môi siêu phân tử hỗ trợ vortex trước khi phân tích sắc ký: tối ưu hóa phương pháp mặt phản hồi Dịch bởi AI
Journal of Analytical Science and Technology - Tập 13 - Trang 1-10 - 2022
Đề xuất một quy trình chiết xuất vi mô nhanh chóng và đơn giản để chiết xuất và tiền nồng độ ketoprofen và naproxen. Một dung môi siêu phân tử thân thiện với môi trường đã được áp dụng làm dung môi chiết xuất và chứng minh hiệu quả trong việc chiết xuất ketoprofen và naproxen từ nước môi trường. Phương pháp thiết kế thí nghiệm đã được sử dụng để sàng lọc, tối ưu hóa các thông số quan trọng và xác ...... hiện toàn bộ
#chiết xuất vi mô #ketoprofen #naproxen #dung môi siêu phân tử #nước môi trường #phân tích sắc ký
Sàng lọc nhanh rượu vang để xác định tổng hàm lượng các hợp chất hữu cơ chứa F-, Cl-, Br- và S Dịch bởi AI
Moscow University Chemistry Bulletin - Tập 68 - Trang 223-226 - 2013
Một phương pháp nhanh chóng và trực tiếp để xác định tổng hàm lượng các hợp chất hữu cơ chứa nguyên tố dị kim trong rượu vang trắng khô đã được phát triển. Phương pháp này bao gồm việc chiết xuất dung môi các hợp chất này, loại bỏ chất chiết ra ngoài phản ứng, chuyển đổi oxi hóa tổng hợp của các chất phân tích ở nhiệt độ cao, và phân tích toàn bộ thể tích chất hấp thụ bằng sắc ký ion. Giới hạn phá...... hiện toàn bộ
#rượu vang #hợp chất hữu cơ #nguyên tố dị kim #chiết xuất dung môi #sắc ký ion
Phát triển phương pháp chiết xuất vi mô bằng dung môi supramolecular xanh có giới hạn tiếp cận nước để xác định cải thiện đáng kể nông sản với nhiều dạng phân cực trong mẫu nước và bột ngũ cốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2024
Một phương pháp mới dựa trên chiết xuất vi mô xanh (SUPRA) cho việc tập trung đồng thời bảy loại thuốc trừ sâu, bao gồm acetamiprid, azoxystrobin, bifenthrin, carbendazim, chlorpyrifos, imidacloprid và tebuconazole, trong các mẫu nước và bột ngũ cốc với định lượng tiếp theo bằng HPLC-DAD đã được phát triển. Phương pháp này sử dụng 113 µL 1-decanol làm chất chiết xuất amphiphilic và 500 µL tetrahyd...... hiện toàn bộ
#thuốc trừ sâu #chiết xuất vi mô #tiếp cận hạn chế #pha rắn #phân tích nước
T氧化 các ion kim loại trong quá trình chiết xuất dung môi của mangan(II) với benzoylacetone và dibenzoylmethane Dịch bởi AI
Analytical Sciences - Tập 6 - Trang 115-119 - 1990
Sự oxy hóa mangan(II) trong phức chất benzoylacetonate và dibenzoylmethanate trong dung môi hữu cơ bão hòa nước bằng oxy hòa tan trong khí quyển đã được đo lường. Tốc độ oxy hóa trong carbon tetrachloride và toluene cao hơn: dibenzoylmethane > acetylacetone > benzoylacetone. Khi ligand giống nhau, tốc độ oxy hóa cao hơn ở toluene so với carbon tetrachloride, nhưng rất thấp trong 4-methyl-2-pentano...... hiện toàn bộ
#mangan(II) #oxy hóa #dung môi bão hòa nước #phức chất #chiết xuất dung môi #β-diketone
Tách Am và Cm qua Chiết Xuất từ Các Dung Dịch Nitrat Acid Yếu bằng Tributyl Phosphate trong Dung Môi Isoparafin Dịch bởi AI
Radiochemistry - Tập 60 - Trang 18-22 - 2018
Các nguyên tố transplutonium trivalent (TPE) và nguyên tố đất hiếm (REE) được chiết xuất hơn 80% với 30% TBP trong Isopar M từ các dung dịch chứa 0.06–0.5 M HNO3 và một tác nhân muối, NH4NO3, với nồng độ ≥6 M. Các nguyên tố này được tách ra khỏi pha hữu cơ bằng 0.1 M HNO3. Các hệ số phân tách Am(III)/Eu dao động từ 1.8 đến 2, có thể được sử dụng cho quá trình tách chiết của chúng. Các hệ số phân t...... hiện toàn bộ
#transplutonium #đất hiếm #TBP #nitrat #chiết xuất #oxi hóa
Xác định sterol bằng phương pháp sắc ký khí cột mao quản. Phân loại các loại dầu ô liu khác nhau: Dầu ô liu nguyên chất, tinh chế và chiết xuất dung môi Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 73 - Trang 1685-1689 - 1996
Phân tích thành phần của phân đoạn sterol trong dầu ô liu có thể được sử dụng để đánh giá mức độ tinh khiết của dầu và sự vắng mặt của hỗn tạp với các loại dầu thực vật khác. Việc xác định này cũng cho phép xác định loại dầu ô liu có liên quan: nguyên chất, tinh chế hoặc chiết xuất dung môi. Trong nghiên cứu này, 130 mẫu dầu ô liu đã được phân tích, các phân đoạn sterol đã được tách ra khỏi phân đ...... hiện toàn bộ
#steroid #dầu ô liu #sắc ký khí cột mao quản #phân loại dầu ô liu #phân tích thành phần
Hành vi chiết xuất của Am(III) và Eu(III) trong dung dịch ion lỏng dựa trên 1,3-diketonat Dịch bởi AI
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - Tập 310 - Trang 91-97 - 2016
Quá trình chiết xuất dung môi của americium(III) và europium(III) từ môi trường acid nitric được tiến hành bằng dung dịch của chất lỏng ion chức năng hóa (FIL), 1-butyl-3-methylimidazolium hexafluoro 1,3-diketonate ([C4mim][hfac]) có mặt trong dung môi 1-butyl-3-methylimidazolium bis(trifluoromethane-sulfonyl)imide, ([C4mim][NTf2]). Tỉ lệ phân bố của Am(III) và Eu(III) được đo lường như một hàm củ...... hiện toàn bộ
#chiết xuất dung môi #americium(III) #europium(III) #dung dịch lỏng ion #acid nitric #tỉ lệ phân bố
Tổng số: 33   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4